Có 2 kết quả:

頂夸克 dǐng kuā kè ㄉㄧㄥˇ ㄎㄨㄚ ㄎㄜˋ顶夸克 dǐng kuā kè ㄉㄧㄥˇ ㄎㄨㄚ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

top quark (particle physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

top quark (particle physics)

Bình luận 0